Tư vấn sản phẩm
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Khi lựa chọn nguyên liệu PBT đối với các ứng dụng cụ thể, tính chất vật lý là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Là một loại nhựa kỹ thuật, PBT có các đặc tính vật lý tuyệt vời, bao gồm độ bền cơ học, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt.
Về độ bền cơ học, PBT thể hiện độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chống va đập cao. Khi lựa chọn nguyên liệu thô PBT, cần đảm bảo độ bền cơ học của vật liệu đáp ứng yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất phụ tùng ô tô, cần chú ý đến khả năng chống va đập của vật liệu PBT để đảm bảo các bộ phận có thể chịu được một lực nhất định mà không bị gãy khi bị va đập, va đập.
Về độ cứng, PBT có độ cứng nhất định có thể duy trì sự ổn định về hình dạng và chống biến dạng. Khi lựa chọn nguyên liệu PBT, cần đảm bảo độ cứng của vật liệu có thể đáp ứng yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất vỏ sản phẩm điện tử, độ cứng của vật liệu PBT cần được xem xét để bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bị hư hại.
Về khả năng chống mài mòn, PBT có khả năng chống mài mòn tốt và có thể chống ma sát, mài mòn. Khi lựa chọn nguyên liệu thô PBT, cần đảm bảo khả năng chống mài mòn của vật liệu đáp ứng yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất các bộ phận cơ khí, cần phải xem xét khả năng chống mài mòn của vật liệu PBT để đảm bảo các bộ phận đó không dễ bị mòn trong quá trình sử dụng lâu dài.
Về khả năng chịu nhiệt, PBT có khả năng chịu nhiệt cao và có thể duy trì hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Khi lựa chọn nguyên liệu PBT, cần đảm bảo khả năng chịu nhiệt của vật liệu có thể đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất mui xe ô tô, cần phải xem xét khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu PBT để đảm bảo mui xe không dễ bị biến dạng hoặc hỏng hóc trong môi trường nhiệt độ cao.
Tôi nên chú ý điều gì khi sử dụng tetrahydrofuran
Ảnh hưởng của tính chất hóa học đến việc lựa chọn nguyên liệu PBT
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Lớp: Dòng MY08 ứng dụng: Điện tử và thiết bị điện Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, hiệu suất khử trùng tốt, kháng dung môi tốt RARU Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn t...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY10 Ứng dụng: Phụ tùng ô tô (Xe năng lượng mới và hybrid) Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, chống mỏi. Hấp thụ nước thấp. Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn t...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY10 Ứng dụng: Kéo sợi, sợi hóa học Đặc tính hiệu suất: Độ đàn hồi, độ bền màu cao, khả năng chống lão hóa do ánh sáng và khả năng kháng clo tốt. Hiệu suất dệt mạnh mẽ. Lưu ý: Tù...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY12 Ứng dụng: Sợi quang học, sợi hóa học đặc biệt. Đặc tính hiệu suất: Khả năng chống thủy phân, chất lượng bề mặt tốt, độ tròn cao, chịu áp lực cao, độ giãn dài khi đứt cao. Lư...
Xem chi tiếtTHF Công thức phân tử: C4H8O Chất lỏng trong suốt không màu Được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, công nghiệp polymer và làm dung môi hữu cơ.
Xem chi tiết