Lớp: Dòng MY10
Ứng dụng: Phụ tùng ô tô (Xe năng lượng mới và hybrid)
Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, chống mỏi. Hấp thụ nước thấp.
Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.
Lớp: Dòng MY10
Ứng dụng: Phụ tùng ô tô (Xe năng lượng mới và hybrid)
Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, chống mỏi. Hấp thụ nước thấp.
Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.
Việc ứng dụng nhựa polybutylene terephthalate (PBT) trong sản xuất phụ tùng ô tô có một loạt đặc điểm độc đáo, khiến nó trở thành nguyên liệu thô được ưa chuộng. Nhựa PBT có tính chất cơ học, bao gồm độ bền và độ cứng cao. Đặc tính này cho phép nhựa PBT chịu được các ứng suất cơ học khác nhau trong các bộ phận ô tô, chẳng hạn như bộ phận thân xe, bộ phận động cơ và các bộ phận quan trọng khác, đảm bảo ô tô duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc trong quá trình vận hành.
Khả năng chịu nhiệt độ cao cho phép nhựa PBT duy trì sự ổn định trong môi trường nhiệt độ cao như khoang động cơ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc sản xuất các bộ phận bên trong khoang động cơ ô tô, hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao, đòi hỏi vật liệu có độ ổn định nhiệt.
Cách điện cũng là một tính năng quan trọng của nhựa PBT trong hệ thống điện ô tô. Do đặc tính cách điện nên nhựa PBT thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, đầu nối, vỏ bảo vệ dây và các linh kiện khác nhằm đảm bảo độ tin cậy và an toàn của hệ thống điện ô tô. Việc sử dụng nhựa PBT trong các bộ phận ô tô cũng được hưởng lợi từ khả năng kháng hóa chất của nó. Ô tô thường lái xe trong môi trường khắc nghiệt và bị ảnh hưởng bởi các hóa chất như dầu, nước làm mát. Tính ổn định hóa học của nhựa PBT cho phép nó chống lại sự tấn công của các hóa chất này, duy trì các tính chất vật lý và hình thức của nó.
Ngoài ra, nhựa PBT có đặc tính đúc và gia công tốt và có thể chế tạo các bộ phận có hình dạng phức tạp thông qua ép phun và các kỹ thuật xử lý khác. Khả năng xử lý này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất đồng thời đáp ứng nhu cầu về kết cấu phức tạp trong thiết kế ô tô.
Thuộc tính chung | Đơn vị | My10 |
Độ nhớt nội tại | dl/g | 1.000±0,015 |
Chỉ số dòng tan chảy | G/10 phút | 23-32 |
Nhóm cuối cacboxyl | Thay lông | 30 |
Sức căng | mpa | 55±5 |
Độ giãn dài khi đứt | % | ≥200 |
Cường độ tác động khía (lzod) | J/m | ≥40 |
Là một loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao, polybutylen terephthalate (PBT) thể hiện hiệu suất xử lý tuyệt vời trong nhiều lĩnh vự...
ĐỌC THÊMTrong ngành công nghiệp ô tô, polybutylene terephthalate (PBT) đã trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các cấu trúc cơ thể sản x...
ĐỌC THÊMQuá trình làm mát đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất sợi, đặc biệt là trong quá trình sản xuất của MY10 SERIES...
ĐỌC THÊMTrong ngành dệt may hiện đại, giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu thô được coi là một liên kết quan trọng trong quá trình sản xuất. ...
ĐỌC THÊMMY10 Polybutylen terephthalate (PBT) là một vật liệu polyester bão hòa tinh thể với hiệu suất tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi ...
ĐỌC THÊMHiệu suất cách nhiệt của MY10 Độ nhớt thấp polyetylen terephthalate (PBT) bị ảnh hưởng bởi cấu trúc phân tử và công nghệ xử lý ...
ĐỌC THÊMXử lý nhiệt đóng một vai trò quan trọng trong quá trình xử lý hậu kỳ của MY10 SERIES PBT FRAAMENT . Quá trình này có thể...
ĐỌC THÊM