PBT dòng MY10 dành cho kéo sợi dây tóc

PBT dòng MY10 dành cho kéo sợi dây tóc

Lớp: Dòng MY10

Ứng dụng: Kéo sợi, sợi hóa học

Đặc tính hiệu suất: Độ đàn hồi, độ bền màu cao, khả năng chống lão hóa do ánh sáng và khả năng kháng clo tốt. Hiệu suất dệt mạnh mẽ.

Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.

Mô tả Sản phẩm

Khả năng chịu nhiệt và chịu thời tiết của nhựa PBT làm cho nó trở thành nguyên liệu thô lý tưởng trong lĩnh vực dệt may và sợi hóa học. Nó có thể duy trì sự ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và không dễ bị biến dạng nhiệt. Tính năng này rất quan trọng cho quá trình xử lý nhiệt độ cao trong sản xuất hàng dệt và giúp đảm bảo độ ổn định kích thước cũng như chất lượng của hàng dệt.

Nhựa PBT có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Điều này giúp nhựa PBT có thể chịu được các lực cơ học như kéo, kéo trong sản xuất dệt may và duy trì độ bền lâu dài. Đặc tính này rất quan trọng để tạo ra sợi và hàng dệt chắc chắn, bền. Nhựa PBT cũng thể hiện sự mềm mại và đàn hồi, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng trên vải. Điều này làm cho sợi nhựa PBT thích hợp để sản xuất các sản phẩm đòi hỏi sự thoải mái như đồ lót và đồ thể thao.

Tính ổn định hóa học của nhựa PBT cũng là một trong những lý do khiến nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sợi hóa học. Nó có khả năng kháng hóa chất hàng ngày cao và có thể duy trì các đặc tính vật lý mà không bị ăn mòn hóa học. Điều này cho phép sợi PBT duy trì ổn định trong nhiều môi trường khác nhau và có tuổi thọ lâu dài. Nhựa PBT còn có đặc tính tạo màu tốt và có thể chấp nhận thuốc nhuộm có nhiều màu sắc khác nhau, mang lại nhiều sự lựa chọn cho ngành dệt may.

Sự chỉ rõ

Thuộc tính chung Đơn vị My10
Độ nhớt nội tại dl/g 1.000±0,015
Chỉ số dòng tan chảy G/10 phút 23-32
Nhóm cuối cacboxyl Thay lông 16±4
Sức căng mpa 55±5
Độ giãn dài khi đứt % ≥200
Cường độ tác động khía (lzod) J/m ≥40
Về chúng tôi
Zhejiang Amerisource New Material Co., Ltd.
Công ty TNHH Vật liệu mới Chiết Giang Amerisource tọa lạc tại số 26 đường Bắc Jianmin, Khu sinh thái công nghiệp Trung-Ý, thành phố Dư Diêu, tỉnh Chiết Giang. Đây là nhà sản xuất chuyên nghiệp chuyên sản xuất PBT dòng MY10 dành cho kéo sợi dây tóc, chiếm diện tích khoảng 80.000 mét vuông. Dự án Meiyuan PBT chính thức đi vào hoạt động cuối năm 2019, tập trung sản xuất PBT và THF.
Với tổng vốn đầu tư khoảng 1,5 tỷ nhân dân tệ, dự án PBT đã thúc đẩy sự phát triển của ngành tổng hợp nhựa ở tỉnh Chiết Giang và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường khu vực. Công ty được hướng dẫn bởi các nguyên tắc phát triển bền vững về xã hội, kinh tế và con người. Nó phát huy tối đa thế mạnh và tinh thần đồng đội, thiết lập hệ thống quản lý doanh nghiệp hiện đại, hợp lý, tuyển dụng và giới thiệu những nhân tài có trình độ học vấn cao và tay nghề cao, phát triển và sử dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội, thực hiện chiến lược phát triển theo định hướng đổi mới công nghệ và kiên trì đi theo con đường phát triển đổi mới độc lập để không ngừng nâng cao khả năng cạnh tranh cốt lõi của mình.
Giấy chứng nhận danh dự
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
  • honor
Tin tức
Tin nhắn phản hồi
Kiến thức ngành
Dòng MY10 là một vật liệu polybutylene terephthalate (PBT) để kéo sợi với một tập hợp các tính chất vật lý và hóa học cụ thể. Độ nhớt nội tại của nó là 1,000±0,015 dl/g và chỉ số dòng chảy tan chảy của nó nằm trong khoảng 23-32 G/10 phút. Ngoài ra, hàm lượng nhóm cuối carboxyl của nó là 16±4 Mol/t, cho thấy độ bền kéo và độ giãn dài tốt. Độ bền kéo của nó là 55 ± 5 MPa và độ giãn dài khi đứt đạt hoặc vượt quá 200%. Ngoài ra, độ bền va đập (lzod) của nó là ≥40 J/m.
Vật liệu PBT dòng MY10 cho thấy hiệu suất và độ ổn định tuyệt vời trong quá trình kéo sợi. Độ nhớt vốn có của nó đảm bảo độ ổn định hình thái và kích thước tốt của xơ, đồng thời khả năng tan chảy của nó khiến nó phù hợp với quy trình kéo sợi tốc độ cao. Hàm lượng nhóm cuối carboxyl tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý sợi và xử lý tiếp theo, tăng cường độ bám dính và độ bền của sợi. Sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng dệt khác nhau, bao gồm vải, sợi và vật liệu dệt. Đồng thời, độ bền va đập cao đảm bảo độ bền và khả năng chống va đập tốt của sợi trong quá trình sử dụng.

Các thông số chính cần cân nhắc khi tối ưu hóa quy trình kéo sợi bằng PBT dòng MY10 là gì?

Khi tối ưu hóa quy trình kéo sợi bằng MY10 Series PBT (Polybutylene Terephthalate), một số thông số chính đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết quả mong muốn về chất lượng sợi, hiệu quả sản xuất và hiệu quả chi phí. Dưới đây là các thông số chính cần xem xét:
1. Đặc tính polyme: Hiểu biết về các đặc tính bên trong của PBT dòng MY10 là điều cơ bản. Các thông số như phân bố trọng lượng phân tử, độ nhớt và chỉ số dòng chảy ảnh hưởng đến khả năng xử lý và tính chất sợi cuối cùng. Tinh chỉnh những đặc tính này có thể nâng cao hiệu suất kéo sợi và chất lượng sợi.
2. Kiểm soát nhiệt độ: Quản lý nhiệt độ trong suốt quá trình kéo sợi là rất quan trọng đối với PBT, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính dòng polyme, độ ổn định tan chảy và tính chất của sợi. Tối ưu hóa nhiệt độ trong các khu vực ép đùn, kéo sợi và kéo sợi đảm bảo đủ độ tan chảy polyme và độ bền của sợi.
3. Tốc độ kéo sợi: Điều chỉnh tốc độ kéo sợi giúp cân bằng tối ưu năng suất và chất lượng sợi. Tốc độ kéo sợi cao hơn có thể tăng năng suất nhưng có thể ảnh hưởng đến độ đều và tính nguyên vẹn của sợi. Việc tìm ra tốc độ tối ưu cho PBT dòng MY10 liên quan đến việc xem xét độ ổn định nóng chảy và động học kết tinh của nó.
4. Thiết kế máy trộn: Thiết kế của máy trộn, bao gồm hình học và sự sắp xếp mao dẫn, ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành sợi, độ đồng đều đường kính và tính chất sợi. Tinh chỉnh các thông số của máy trộn như đường kính mao quản, chiều dài đất và kiểu phân bố sẽ tối ưu hóa quá trình hình thành sợi và giảm các khuyết tật.
5. Điều kiện kéo: Kéo hoặc kéo căng các sợi ép đùn mang lại độ bền, định hướng và độ ổn định kích thước cho sợi. Tối ưu hóa tỷ lệ kéo, tốc độ kéo và nhiệt độ vùng kéo đảm bảo định hướng phân tử đồng nhất và tăng cường độ bền và mô đun sợi mà không làm giảm độ giãn dài.
6. Luồng khí và làm nguội: Việc làm nguội các sợi ép đùn đúng cách bằng cách sử dụng luồng không khí được kiểm soát là điều cần thiết để làm mát và đông đặc nhanh chóng, ngăn ngừa sự biến dạng của sợi và duy trì tính đồng nhất của sợi. Việc điều chỉnh tốc độ không khí, nhiệt độ và sự phân bố trên bó sợi sẽ tối ưu hóa hiệu quả làm nguội và chất lượng sợi.
7. Lực căng cuốn sợi: Quản lý lực căng cuốn sợi trong quá trình quấn sợi lên bó sợi sẽ ảnh hưởng đến mật độ, độ xốp của bó sợi và sự phân bố ứng suất dư. Kiểm soát độ căng tối ưu ngăn ngừa đứt sợi, đứt sợi hoặc phồng sợi và đảm bảo kết cấu kiện hàng nhất quán.