Tư vấn sản phẩm
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Là một loại nhựa kỹ thuật quan trọng, polybutylene terephthalate (PBT) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ô tô, điện tử và đồ gia dụng. Đặc tính cơ học tuyệt vời, độ ổn định nhiệt và khả năng kháng hóa chất làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lâu dài, đặc tính lão hóa của PBT dần xuất hiện, trở thành yếu tố chính ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ tin cậy của nó. Vì vậy, việc nghiên cứu sâu sắc cơ chế lão hóa và những biểu hiện của lão hóa là điều đặc biệt quan trọng. PBT .
Định nghĩa và cơ chế lão hóa
Lão hóa đề cập đến quá trình trong đó các tính chất vật lý và hóa học của vật liệu thay đổi do các yếu tố môi trường (như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và oxy, v.v.) và tải trọng cơ học trong quá trình sử dụng. Đối với PBT, sự lão hóa của nó chủ yếu có thể được chia thành bốn loại: lão hóa nhiệt, lão hóa quang học, lão hóa oxy hóa và thủy phân.
Lão hóa nhiệt: Trong điều kiện nhiệt độ cao, chuỗi phân tử PBT có thể bị đứt hoặc liên kết chéo, dẫn đến giảm đáng kể tính chất cơ học. Kết quả của lão hóa nhiệt thường được biểu hiện là độ giòn tăng lên và độ dẻo dai giảm đi của vật liệu, điều này gây ra mối đe dọa cho độ tin cậy của nó trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Lão hóa do quang hóa: Bức xạ tia cực tím (UV) có thể làm đứt gãy chuỗi phân tử PBT và tạo ra các gốc tự do, dẫn đến suy thoái vật liệu. Các biểu hiện của lão hóa ánh sáng thường bao gồm sự xuất hiện các vết nứt trên bề mặt vật liệu, thay đổi màu sắc và độ bền giảm, có thể ảnh hưởng đến ứng dụng của nó trong môi trường ngoài trời.
Lão hóa oxy hóa: Với sự hiện diện của oxy, PBT có thể trải qua các phản ứng oxy hóa, dẫn đến thay đổi cấu trúc phân tử của nó. Quá trình này làm tăng tốc độ phân hủy của vật liệu và có ảnh hưởng xấu đến tính chất vật lý của nó, đặc biệt là trong môi trường có lượng oxy cao.
Thủy phân: Trong môi trường ẩm ướt, các phân tử nước xâm nhập vào bên trong PBT và phản ứng với các chuỗi phân tử, dẫn đến giảm hiệu suất vật liệu. Quá trình thủy phân thường làm tăng tốc độ hấp thụ nước của PBT và làm giảm độ bền cơ học của nó, điều này đặc biệt rõ ràng trong điều kiện ẩm ướt.
Hiệu suất đặc điểm lão hóa
Các đặc tính lão hóa của PBT có thể được đánh giá ở các khía cạnh sau:
Tính chất cơ học thay đổi: Khi quá trình lão hóa diễn ra, các tính chất cơ học của PBT, như độ bền kéo, độ bền va đập và độ dẻo, thường giảm đáng kể. Điều này là do sự suy giảm các tính chất vật lý do sự đứt gãy và liên kết chéo của các chuỗi phân tử.
Thay đổi tính chất nhiệt: Quá trình lão hóa có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) và nhiệt độ nóng chảy của PBT, dẫn đến giảm độ ổn định của nó trong môi trường nhiệt độ cao, do đó hạn chế phạm vi ứng dụng của nó.
Thay đổi tính chất quang học: Lão hóa ánh sáng có thể gây ra sự thay đổi màu sắc của vật liệu PBT và bề mặt có thể chuyển sang màu vàng hoặc sương mù, ảnh hưởng trực tiếp đến hình thức và độ trong suốt của vật liệu và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thay đổi độ ổn định kích thước: Trong quá trình lão hóa, PBT có thể bị cong vênh, nứt hoặc thay đổi kích thước, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của nó trong các ứng dụng chính xác và làm giảm chất lượng tổng thể của sản phẩm.
Phương pháp kiểm tra lão hóa
Để đánh giá chính xác các đặc tính lão hóa của PBT, các phương pháp thử sau thường được sử dụng:
Thử nghiệm lão hóa nhiệt: Đặt mẫu PBT trong môi trường nhiệt độ cao và thường xuyên đo lường sự thay đổi các tính chất cơ và nhiệt của nó để đánh giá độ ổn định và độ bền nhiệt của nó.
Kiểm tra lão hóa ánh sáng: Bằng cách sử dụng đèn xenon hoặc đèn UV để mô phỏng bức xạ mặt trời, hãy quan sát sự thay đổi hiệu suất của PBT dưới các cường độ và thời gian bức xạ khác nhau để đánh giá khả năng chống lão hóa ánh sáng của nó.
Thử nghiệm lão hóa oxy hóa: Các thí nghiệm lão hóa được thực hiện trong môi trường có nồng độ oxy được kiểm soát để đánh giá sự thay đổi hiệu suất của PBT trong điều kiện oxy hóa và giúp dự đoán hiệu suất của nó trong các ứng dụng thực tế.
Thử nghiệm thủy phân: Các mẫu PBT được ngâm trong nước và các tính chất cơ học cũng như độ hấp thụ nước của chúng được đo thường xuyên để đánh giá các đặc tính thủy phân của chúng nhằm đảm bảo rằng vật liệu vẫn có thể duy trì hiệu suất tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Lớp: Dòng MY08 ứng dụng: Điện tử và thiết bị điện Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, hiệu suất khử trùng tốt, kháng dung môi tốt RARU Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn t...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY10 Ứng dụng: Phụ tùng ô tô (Xe năng lượng mới và hybrid) Đặc tính hiệu suất: Chống lão hóa nhiệt, chống mỏi. Hấp thụ nước thấp. Lưu ý: Tùy chỉnh các sản phẩm khác biệt có sẵn t...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY10 Ứng dụng: Kéo sợi, sợi hóa học Đặc tính hiệu suất: Độ đàn hồi, độ bền màu cao, khả năng chống lão hóa do ánh sáng và khả năng kháng clo tốt. Hiệu suất dệt mạnh mẽ. Lưu ý: Tù...
Xem chi tiếtLớp: Dòng MY12 Ứng dụng: Sợi quang học, sợi hóa học đặc biệt. Đặc tính hiệu suất: Khả năng chống thủy phân, chất lượng bề mặt tốt, độ tròn cao, chịu áp lực cao, độ giãn dài khi đứt cao. Lư...
Xem chi tiếtTHF Công thức phân tử: C4H8O Chất lỏng trong suốt không màu Được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, công nghiệp polymer và làm dung môi hữu cơ.
Xem chi tiết